FR330D
Công suất động cơ: 190.5kW/2000 vòng/phút
Trọng lượng vận hành: 33600kg Dung tích gầu: 1.5m3 |
FR330DMÁY XÚC ĐÀO BÁNH XÍCH |
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Động cơ | Hệ thống thủy lực | ||
Kiểu động cơ | ISUZU AA-6HK1XQP | Lưu lượng tối đa bơm chính | 560 Lít/phút |
Số xi lanh | 6 | Áp lực van an toàn chính | 34.3MPa |
Momen xoắn/tốc độ tối đa | 872.8N•m/1700 vòng/phút | ||
Dung tích xi lanh | 7.79L |
Hiệu suất chính | Dung tích thùng dầu | ||
Lực đào gầu đào | 223kN | Thùng nhiên liệu | 630L |
Lực đào cánh tay đào | 170kN | Thùng dầu thủy lực | 340L |
Lực kéo tối đa | 290kN | Dung tích nhớt động cơ | 38L |
Tốc độ di chuyển tối đa | 5.5km/h | ||
Tốc độ di chuyển chậm nhất | 3.3km/h | ||
Tốc độ quay | 9.2 vòng/phút | ||
Khả năng leo dốc | 35° | ||
Áp lực lên mặt đất | 67kPa |
HIỆU QUẢ CAO
Động cơ mạnh mẽ
Được trang bị động cơ ISUZU nhập khẩu nguyên chiếc từ Nhật Bản cho công suất mạnh mẽ khi làm việc với mức tiêu hao nhiên liệu thấp, hiệu quả sử dụng nhiên liệu được cải thiện rõ rệt. |
|
Hệ thống thủy lực
Các bộ phận thủy lực Kawasaki được sử dụng, kết hợp với sự điều chỉnh tối ưu của Trung tâm Kỹ thuật LOVOL Nhật Bản, toàn bộ hệ thống thủy lực mang lại sự êm ái, phối hợp nhịp nhàng và nhanh chóng khi làm việc. Hệ thống điều khiển thông minh của Kawasaki tạo ra sự kết hợp tuyệt vời giữa động cơ và bơm chính, giúp cải thiện hiệu quả làm việc đáng kể. |
|
Hệ thống điều khiển điện tử
Hệ thống điều khiển điện tử mới được áp dụng để cải thiện tốc độ tính toán để đạt được hoạt động chính xác cao. Chức năng dừng không tải động cơ tự động được thiết kế để tự động tắt động cơ khi xe chạy không tải có thể giảm đáng kể mức tiêu thụ nhiên liệu và tiếng ồn. |
ĐỘ TIN CẬY CAO
Kết cấu cốt thép
Công nghệ phân tích ứng suất tiên tiến và vật liệu Q345 làm cho toàn bộ cấu trúc trở nên đáng tin cậy hơn. Giá đỡ phía trước và phía sau của cần được làm bằng thép đúc giúp giảm thiểu sự tập trung ứng suất một cách hiệu quả, các vị trí quan trọng cũng được gia cố bằng tấm cường lực hàn giúp cánh tay chắc chắn hơn. |
|
Hệ thống điện đáng tin cậy
Tất cả các dây nối đều sử dụng đầu nối chống nước và chống bụi, có mức độ bảo vệ và độ tin cậy cao. Tính năng bảo vệ tắt máy được thêm vào để giảm khả năng hỏng hóc cho các bộ phận điện khi mất điện. |
|
Thiết bị làm việc gia cố
Sử dụng răng gầu đá có độ bền cao, đặc biệt thích hợp cho các ứng dụng khó khăn, cần và tay đào được gia cố để kéo dài tuổi thọ. Ống lót trục tự bôi trơn được sử dụng giúp mọi liên kết hoạt động trơn tru với độ bền cao. |
TĂNG NĂNG SUẤT VÀ LỢI NHUẬN CỦA BẠN VỚI PHỤ KIỆN WEICHAI LOVOL
Bạn có thể dễ dàng mở rộng hiệu suất của máy bằng cách sử dụng bất kỳ loại phụ kiện LOVOL nào.
Mỗi phụ kiện LOVOL được thiết kế để phù hợp với trọng lượng và mã lực của máy đào LOVOL để cải thiện hiệu suất, độ an toàn và độ ổn định. |
Đầu cắt thủy lực | Búa thủy lực | Gầu tiêu chuẩn |
HỆ THỐNG CABIN TIỆN NGHI
Cabin rộng rãi
Cabin thiết kế rộng rãi cung cấp cho người vận hành không gian rộng để vận hành máy. Ghế treo cao cấp có tay vịn rất thoải mái và có thể giảm đáng kể sự mệt mỏi khi làm việc. Kính chắn gió phía trước kéo lên và trượt xuống dễ dàng. |
Thiết kế gọn nhẹ
Cần điều khiển nhẹ nhàng tăng độ chính xác và độ mượt khi vận hành. Cần điều khiển này được thiết kế đặc biệt để đáp ứng các điều kiện hoạt động khác nhau. Hệ thống điều khiển thông minh là tiêu chuẩn có thể điều khiển các các chế độ làm việc khác nhau như: gầu, búa, lưỡi xới cày và kéo thủy lực. |
Tiếng ồn thấp và độ rung thấp
Để giảm bớt sự mệt mỏi trong công việc và nâng cao năng suất, tiếng ồn bên trong cabin đã được kiểm soát ở mức thấp nhất. Buồng lái được gắn vào khung với bộ đệm làm giảm độ rung và mức âm thanh để nâng cao sự thoải mái cho người vận hành. |
KHẢ NĂNG PHỤC VỤ
Màn hình hiển thị
Thêm các chức năng giám sát bảo trì và chẩn đoán mã sự cố thuận tiện cho người vận hành tìm ra lỗi và thực hiện bảo trì định kỳ đúng hạn. |
Nắp động cơ và bảng điều khiển
Nắp động cơ lớn mở rộng không gian bảo trì để người vận hành kiểm tra và bảo trì động cơ. Hộp dụng cụ lớn với góc mở lớn có thể đặt thùng mỡ và các dụng cụ đặc biệt một cách dễ dàng. Một chìa khóa mở được tất cả các ổ khóa của máy rất thuận tiện cho người vận hành. |
Bộ lọc và thời gian bảo trì
Tất cả các bộ lọc được cố định ở vị trí trên mặt đất, rất thuận tiện để thực hiện bảo trì định kỳ. Khoảng thời gian bảo trì cũng được kéo dài để tiết kiệm thời gian và chi phí. |
CẤU HÌNH TIÊU CHUẨN
Động cơ | Hệ thống thủy lực |
6 xi lanh tăng áp làm mát trực tiếp bắng nước | Hệ thống thủy lực tự động |
Tuân thủ theo khí thải II của Trung Quốc | Van chống xoay |
Hệ thống ga tự động | Van khóa tay cần và tay đào |
Van xả dầu động cơ | Hệ thống lọc nhiều tầng |
Bộ tản nhiệt có lưới bảo vệ | Thiết bị đệm xi lanh |
Lõi lọc kép, lõi lọc gió khô | Van giảm áp (điều khiển quay, tay đào, cần) |
Bộ lọc gió ngoài | Thiết bị an toàn khóa xoay toa |
Máy sưởi nạp khí nén | Đường ống xả dầu thải |
Hệ thống quạt làm mát bảo vệ |
Cabin | Hệ thống điều khiển điện tử |
Gạt tàn | Nguồn điện 24V |
Dây an toàn | Giao diện chuẩn đoán |
Tấm che nắng phía trước | Công tắc dừng khẩn cấp |
Giao diện điều khiển hộp | Điều chỉnh độ sáng màn hình |
Cây búa thoát hiểm | Sổ bảo hành |
Điều hòa không khí điều chỉnh nhiệt độ | Hệ thống chẩn đoán tự động |
Thiết bị âm thanh | Hệ thống ngắt/khởi động động cơ tự động |
Giảm xóc ba tầng (dầu silicon và đệm cao su và lò xo) | Tăng áp suất 1 chạm |
Anten dẻo | Chức năng dừng/khởi động an toàn |
Ghế treo | Công tắc nguồn chính |
Radio (với giao diện MP3 và USB) | Hệ thống chống trộm |
Khóa an toàn thủy lực | Bảo vệ khởi động động cơ |
Kính an toàn chống nắng | Màn hình đa ngôn ngữ |
Thảm sàn cabin | |
Khu vực để đồ lớn | |
Cửa sổ phía trước kéo lên | |
Kinh chắn gió dưới có thể tháo rời | |
Rèm che nắng cửa sổ | Hệ thống treo lan can |
Cần gạt nước | Lối đi có lan can |
Cửa sổ trời | Hộp dụng cụ |
Khung gầm | Tấm lót chống trượt |
Khung gầm cố định | Bàn đạp lớn |
Lá xích 3 gờ, 600mm | Tay vịn lớn |
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Phạm vi làm việc | Kích thước | ||||
Chiều cao đào lớn nhất | 1 | 10120mm | Chiều dài vận chuyển tổng thể | A | 11234mm |
Chiều cao đổ đào lớn nhất | 2 | 7400mm | Chiều dài di chuyển mặt đất tổng thể | B | 5908mm |
Chiều sâu đào lớn nhất | 3 | 7330mm | Chiều cao tổng thể của cần | C | 3290mm |
Độ sâu đào dọc lớn nhất | 4 | 6365mm | Chiều rộng vận chuyển tổng thể | D | 3205mm |
Bán kính đào lớn nhất | 5 | 11075mm | Chiều cao tổng thể của cabin | E | 3343mm |
Bán kính đào lớn nhất tại mặt đất | 6 | 10880m | Khoảng sáng gầm xe phía sau | F | 1205mm |
Bán kính quay toa nhỏ nhất | 7 | 4320mm | Khoảng sáng gầm xe nhỏ nhất | G | 520mm |
Bán kính xoay của phần khung phía sau | H | 3560mm | |||
Khoảng cách giữa hai khối dẫn hướng xích | I | 3700mm | |||
Thông số kĩ thuật khác | Chiều dài xích | J | 4630mm | ||
Chiều dài của cần | 6470mm | Khoảng cách giữa hai tâm xích | K | 2590mm | |
Chiều dài cánh tay đào | 3190mm | Bề rộng xích | L | 600mm | |
Số lượng lá xích (mỗi bên) | 45 | Chiều cao đuôi cabin | M | 2300mm | |
Số lượng ga lê | 7 | Chiều rộng cabin quay | N | 3205mm |