FR700F
Kiểu động cơ: WEICHAI WP15H
Công suất động cơ: 566kW/1900 vòng/phút Trọng lượng vận hành: 69,000KG Dung tích gầu: 4.4-5.0M³ |
FR700FMÁY XÚC ĐÀO BÁNH XÍCH |
HIỆU QUẢ CAO
Được trang bị động cơ Weichai WP15H 566kw và bơm chính Linde 300cc. |
Dung tích gầu tiêu chuẩn 4.4 – 5.0 m3 . Búa thủy lực và các phụ kiện kèm theo là tùy chọn. |
ĐỘ TIN CẬY
Với các thành phần cốt lõi ban đầu và cấu trúc mạnh mẻ, thiết bị bị này đáng tin cậy hơn |
Động cơ dòng H công nghệ cao, máy mạnh hơn |
CABIN TIỆN NGHI
Thiết ké rộng rãi và tiện dụng với tầm nhìn tuyệt vời giúp người vận hành thoải mái hơn |
Hệ thống điều khiển tiên tiến giúp các thao tác dễ dàng và nhanh chóng hơn |
BẢO TRÌ DỄ DÀNG
Các chi tiết phân bố tập trung dễ dàng bảo trì đại tu, bảo dưỡng hằng ngày thuận tiện |
Các điểm bôi trơn từ xa được phân bổ tập trung trên cánh tay di động vận chuyển mỡ đến các vị trí khó tiếp cận |
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Phạm vi làm việc | Kích thước | ||||
Chiều cao đào lớn nhất | 1 | 11260mm | Chiều dài vận chuyển tổng thể | A | 12550mm |
Chiều cao đổ đào lớn nhất | 2 | 7320mm | Chiều dài tổng thể trên mặt đất | B | 7900mm |
Chiều sâu đào lớn nhất | 3 | 4250mm | Chiều cao tổng thể của cần | C | 4750mm |
Độ sâu đào dọc lớn nhất | 4 | 7100mm | Chiều rộng vận chuyển tổng thể | D | 4250mm |
Bán kính đào lớn nhất | 5 | 11680mm | Chiều cao tổng thể của cabin (đo từ đất) | E | 3600mm |
Bán kính đào đất lớn nhất | 6 | 11380mm | Khoảng sáng gầm xe phía sau | F | 1580mm |
Bán kính quay nhỏ nhất | 7 | 5100mm | Khoảng sáng gầm xe nhỏ nhất | G | 880mm |
Bán kính đuôi xe (tâm mâm xoay đến đuôi) | H | 4180mm | |||
Chiều dài tâm trục hai bánh răng | I | 4570mm | |||
Chiều dài xích | J | 5710mm | |||
Khoảng cách giữa hai tâm xích | K | 2810/3350mm | |||
Chiều rộng khung gầm | L | 3440/3980mm | |||
Bề rộng của xích | M | 600mm | |||
Chiều rộng mâm quay | P | 3350mm |