FR360D
Công suất động cơ: 190.5kW/2000 vòng/phút
Trọng lượng vận hành: 35800kg Dung tích gầu: 2.0m³ (Gầu tiêu chuẩn)/ 1.7m³ (Gầu đá) |
FR360DMÁY XÚC ĐÀO BÁNH XÍCH |
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Động cơ | Hiệu suất chính | ||
Kiểu động cơ | ISUZU AA-6HK1XQP | Lực đào gầu đào | 220kN |
Số xi lanh | 6 | Lực đào cánh tay đào | 181kN |
Momen xoắn/tốc độ tối đa | 872.8N•m/1700 vòng/phút | Lực kéo tối đa | 289kN |
Dung tích xi lanh | 7.79L | Tốc độ di chuyển tối đa | 5.5km/h |
Áp lực van an toàn chính | 34.3MPa | Tốc độ di chuyển chậm nhất | 3.2km/h |
Tốc độ quay | 9.5 vòng/phút | ||
Khả năng leo dốc | 35° | ||
Áp lực lên mặt đất | 70kPa |
ĐỘ TIN CẬY CAO
Động cơ mạnh mẽ
Động cơ Isuzu nguyên bản nhập khẩu từ Nhật Bản được thiết kế đặc biệt cho các ứng dụng khai thác mỏ. |
|
Hệ thống điều khiển điện kiểm soát lưu lượng hiệu quả
Trong giai đoạn thiết kế, WEICHAI LOVOL đã sử dụng công nghệ mới nhất để phát triển hệ thống thủy lực tích hợp. Hệ thống điều khiển lưu lượng trực tiếp điều chỉnh lưu lượng của máy bơm và chuyển động của van cùng một lúc mang lại trải nghiệm vận hành tối ưu cho người vận hành với khả năng điều khiển mượt mà và nhạy bén. |
|
Các bộ phận chính
Dựa vào kinh nghiệm Trung tâm Kỹ thuật Nhật Bản, WEICHAI LOVOL đã thiết lập quan hệ đối tác vững chắc với các doanh nghiệp nổi tiếng thế giới và cải thiện chất lượng cũng như tuổi thọ của các bộ phận này. Tên tuổi và chất lượng của các bộ phận như động cơ, bơm-van chính, motor, xylanh… được đảm bảo tối đa từ các nhà cung cấp. |
HIỆU QUẢ LÀM VIỆC
Sự tương thích hoàn hảo
Mỗi bộ phận trong hệ thống truyền lực, chẳng hạn như động cơ, bánh răng, động cơ quay, bơm và xi lanh thủy lực đều được tùy chỉnh đặc biệt để đạt được sự ăn khớp trơn tru với nhau, toàn bộ tính năng của hệ thống đáng tin cậy hơn. |
|
Hiệu suất vượt trội
Đối với các ứng dụng khai thác mỏ, máy được trang bị động cơ mạnh mẽ kết hợp với hệ thống thủy lực có lưu lượng lớn, cùng với hệ thống điều khiển điện kiểm soát tối ưu lưu lượng, làm cho máy phù hợp hơn cho các công việc khó khăn. |
|
Lực đào lớn
Trên tiền đề đảm bảo lực đào tĩnh, WEICHAI LOVOL dành để nghiên cứu về lực đào động. Hệ thống sẽ tự động phát hiện áp suất khi gặp sự cố lớn trong quá trình đào và tự động điều chỉnh áp suất đầu ra để duy trì lực mạnh trong quá trình đào. |
TĂNG NĂNG SUẤT VÀ LỢI NHUẬN CỦA BẠN VỚI PHỤ KIỆN WEICHAI LOVOL
Bạn có thể dễ dàng mở rộng hiệu suất của máy bằng cách sử dụng bất kỳ loại phụ kiện LOVOL nào.
Mỗi phụ kiện LOVOL được thiết kế để phù hợp với trọng lượng và mã lực của máy đào LOVOL để cải thiện hiệu suất, độ an toàn và độ ổn định. |
Khớp nối nhanh | Đầu cắt thủy lực | Búa thủy lực | Gầu tiêu chuẩn |
HỆ THỐNG CABIN TIỆN NGHI
Cabin rộng rãi
Cabin thiết kế rộng rãi cung cấp cho người vận hành không gian rộng để vận hành máy. Ghế treo cao cấp có tay vịn rất thoải mái và có thể giảm đáng kể sự mệt mỏi khi làm việc. Kính chắn gió phía trước kéo lên và trượt xuống dễ dàng. Camera chiếu hậu là tùy chọn để có tầm nhìn phía sau tốt hơn nhằm cải thiện an toàn vận hành tại nơi làm việc. |
Thiết kế gọn nhẹ
Cần điều khiển nhẹ nhàng tăng độ chính xác và độ mượt khi vận hành. Cần điều khiển này được thiết kế đặc biệt để đáp ứng các điều kiện hoạt động khác nhau. Hệ thống điều khiển thông minh là tiêu chuẩn có thể điều khiển các các chế độ làm việc khác nhau như gầu, búa, lưỡi cày và đầu kéo thủy lực. |
Tiếng ồn thấp và độ rung thấp
Để giảm bớt sự mệt mỏi trong công việc và nâng cao năng suất, tiếng ồn bên trong cabin đã được kiểm soát ở mức thấp nhất. Buồng lái được gắn vào khung với bộ đệm làm giảm độ rung và mức âm thanh để nâng cao sự thoải mái cho người vận hành. |
HỆ THỐNG KHUNG GẦM MẠNH MẼ
Kiểm tra và thử nghiệm nghiêm ngặt
Kiểm tra máy: Sân kiểm tra máy LOVOL CL-6 có diện tích hơn 200.000 mét vuông, nó có thể mô phỏng các ứng dụng khác nhau như chuyển đất, cốt liệu, cát, mỏ đá,… Thử nghiệm bao gồm tăng cường độ rung, tiếng ồn, hiệu quả làm việc, tiêu thụ dầu, đi lại và leo dốc,… Mỗi mẫu xe mới phải trải qua hơn 2.000 giờ làm việc thử nghiệm kết hợp tăng cường tại đây. |
|
Khung gầm chắc chắn
Quá trình xử lý nhiệt được cải thiện cho các bộ phận như con lăn đè (gale tỳ),con lăn đỡ (gale đỡ), bánh dẫn hướng xích, bánh dẫn động (vành sao) và bề mặt của xích, giúp mỗi bộ phận có khả năng chống chịu tốt hơn để kéo dài tuổi thọ. Gale tỳ, bánh dẫn hướng xích sử dụng mỡ chống đóng băng và vòng đệm có thể bảo vệ các bộ phận khi làm việc ở nhiệt độ -40. Xích tự bôi trơn trọn đời và dàn gầm được gia cố giúp khung xe chắc chắn hơn. |
|
Thiết bị làm việc gia cố
Sử dụng răng gầu đá có độ bền cao, đặc biệt thích hợp cho các ứng dụng khó khăn, cần và tay đào được gia cố để kéo dài tuổi thọ. Ống lót trục tự bôi trơn được sử dụng giúp mọi liên kết hoạt động trơn tru với độ bền cao. |
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Phạm vi làm việc | Kích thước | ||||
Chiều cao đào lớn nhất | 1 | 10004mm | Chiều dài vận chuyển tổng thể | A | 11500mm |
Chiều cao đổ đào lớn nhất | 2 | 7019mm | Chiều dài di chuyển mặt đất tổng thể | B | 5996mm |
Chiều sâu đào lớn nhất | 3 | 6905mm | Chiều cao tổng thể của cần | C | 3500mm |
Độ sâu đào dọc lớn nhất | 4 | /mm | Chiều rộng vận chuyển tổng thể | D | 3205mm |
Bán kính đào lớn nhất | 5 | 10727mm | Chiều cao tổng thể của cabin | E | 3185mm |
Bán kính đào lớn nhất tại mặt đất | 6 | 10523mm | Khoảng sáng gầm xe phía sau | F | 1205mm |
Bán kính quay toa nhỏ nhất | 7 | 3692mm | Khoảng sáng gầm xe nhỏ nhất | G | 520mm |
Bán kính xoay của phần khung phía sau | H | 3695mm | |||
Khoảng cách giữa hai khối dẫn hướng xích | I | 4040mm | |||
Thông số kĩ thuật khác | Chiều dài xích | J | 4950mm | ||
Chiều dài của cần | 6470mm | Khoảng cách giữa hai tâm xích | K | 2590mm | |
Chiều dài cánh tay đào | 2780mm | Bề rộng xích | L | 601mm | |
Số lượng lá xích (mỗi bên) | 48 | Chiều cao đuôi cabin | M | 2300mm | |
Số lượng ga lê | 9 | Chiều rộng cabin quay | N | 3190mm |