FR220D2
Công suất động cơ: 112kW/1950 vòng/phút
Trọng lượng vận hành: 21800kg Dung tích gầu: 0.96m3 |
FR220D2MÁY XÚC ĐÀO BÁNH XÍCH |
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Động cơ | Hệ thống thủy lực | ||
Kiểu động cơ | CUMMINS 6BTAA5_9-C150 | Lưu lượng tối đa bơm chính | CUMMINS: 448 Lít/phút |
Số xi lanh | 6 | Áp lực van an toàn chính | 34.3/37.3MPa |
Momen xoắn/tốc độ tối đa | 614N•m/1500 vòng/phút | ||
Dung tích xi lanh | 5.9L |
Hiệu suất chính | Dung tích thùng dầu | ||
Lực đào gầu đào | 143kN | Thùng nhiên liệu | 385L |
Lực đào cánh tay đào | 116kN | Thùng dầu thủy lực | 220L |
Lực kéo tối đa | 217kN | Dung tích nhớt động cơ | 20L |
Tốc độ di chuyển tối đa | 4.9km/h | ||
Tốc độ di chuyển chậm nhất | 2.7km/h | ||
Tốc độ quay | 11 vòng/phút | ||
Khả năng leo dốc | 35° | ||
Áp lực lên mặt đất | 44.9kPa |
TIẾT KIỆM NĂNG LƯỢNG
Động cơ tiêu thụ nhiên liệu thấp
Được trang bị động cơ Cummins mạnh mẽ, ít tiếng ồn và tiêu hao nhiên liệu thấp. Chức năng dừng không tải động cơ tự động được thiết kế để tự động tắt động cơ khi xe chạy không tải có thể giảm đáng kể mức tiêu thụ nhiên liệu và tiếng ồn. |
|
Hệ thống điều khiển tối ưu
Hệ thống thủy lực tiên tiến và đáng tin cậy, giúp máy móc hoạt động hiệu quả với mức tiêu hao nhiên liệu thấp. |
|
Chế độ vận hành được tối ưu
Chế độ nghiền, phá đá được bổ sung để giúp người vận hành sử dụng búa thủy lực tối ưu, do đó đạt được hiệu quả vượt trội với mức tiêu thụ nhiên liệu thấp. Các đường ống thủy lực cũng được tối ưu hóa thông qua thiết kế mới để giảm lãng phí năng lượng của hệ thống thủy lực. |
ĐỘ TIN CẬY CAO
Nâng cấp hệ thống thủy lực
Các đường ống thủy lực sử dụng ống chịu áp suất cao, được nâng cấp để tránh hư hỏng và rò rỉ dầu. Bộ lọc dầu được sử dụng làm cho hệ thống thủy lực đáng tin cậy hơn. |
|
Kết cấu cốt thép
Công nghệ phân tích ứng suất tiên tiến và vật liệu Q345 giúp cho toàn bộ kết cấu đáng tin cậy hơn. Giá đỡ phía trước và phía sau của cần được làm bằng thép đúc giúp giảm nồng độ ứng suất một cách hiệu quả, các vị trí quan trọng cũng được gia cố bằng tấm cường lực hàn, giúp cánh tay đào chắc chắn hơn. |
|
Hệ thống điện đáng tin cậy
Tất cả các dây nối đều sử dụng đầu nối chống nước và chống bụi, có mức độ bảo vệ và độ tin cậy cao. Tính năng bảo vệ tắt máy được thêm vào để giảm khả năng hỏng hóc cho các bộ phận điện khi mất điện. |
TĂNG NĂNG SUẤT VÀ LỢI NHUẬN CỦA BẠN VỚI PHỤ KIỆN WEICHAI LOVOL
Bạn có thể dễ dàng mở rộng hiệu suất của máy bằng cách sử dụng bất kỳ loại phụ kiện LOVOL nào.
Mỗi phụ kiện LOVOL được thiết kế để phù hợp với trọng lượng và mã lực của máy đào LOVOL để cải thiện hiệu suất, độ an toàn và độ ổn định. |
|
Khớp nối nhanh | Cắt thủy lực | Búa thủy lực | Gầu tiêu chuẩn | Lưỡi cắt |
HỆ THỐNG CABIN TIỆN NGHI
Cabin rộng rãi
Được trang bị cabin rộng rãi cung cấp cho người vận hành không gian rộng để vận hành máy. Ghế treo cao cấp có tay vịn rất thoải mái và có thể giảm đáng kể sự mệt mỏi khi làm việc. Màn hình LCD lớn dễ đọc mọi dữ liệu khi làm việc. Điều hòa không khí có thể mang lại cảm giác thoải mái trong cabin. |
Thiết kế gọn nhẹ
Cần điều khiển cân xứng mang lại độ nhạy, chính xác và mượt mà khi thao tác. Cần điều khiển này được thiết kế đặc biệt để đáp ứng các điều kiện hoạt động khác nhau. Hệ thống điều khiển thông minh có thể điều khiển các phụ kiện khác nhau như: gầu, búa, máy cày và máy kéo cắt thủy lực. |
Tiếng ồn thấp và độ rung thấp
Để giảm bớt sự mệt mỏi trong công việc và nâng cao năng suất, tiếng ồn bên trong cabin đã được kiểm soát ở mức thấp nhất. Buồng lái được gắn vào khung bằng một bộ đệm làm giảm độ rung và mức âm thanh để nâng cao sự thoải mái cho người vận hành. |
KHẢ NĂNG PHỤC VỤ
Màn hình hiển thị
Thêm các chức năng giám sát bảo trì và chẩn đoán mã sự cố thuận tiện cho người vận hành tìm ra lỗi và thực hiện bảo trì định kỳ đúng hạn. |
Nắp động cơ và bảng điều khiển
Nắp động cơ lớn mở rộng không gian bảo trì để người vận hành kiểm tra và bảo trì động cơ. Hộp dụng cụ lớn với góc mở lớn có thể đặt thùng mỡ và các dụng cụ đặc biệt một cách dễ dàng. Một chìa khóa mở được tất cả các ổ khóa của máy rất thuận tiện cho người vận hành. |
Bộ lọc và thời gian bảo trì
Tất cả các bộ lọc được cố định ở vị trí trên mặt đất, rất thuận tiện để thực hiện bảo trì định kỳ. Khoảng thời gian bảo trì cũng được kéo dài để tiết kiệm thời gian và chi phí. |
CẤU HÌNH TIÊU CHUẨN
Động cơ | Cabin |
Turbo tăng áp, 4 thì phun trực tiếp, làm mát bắng nước | Gạt tàn |
Tuân thủ theo khí thải II của Trung Quốc | Bật lửa thuốc lá |
Chức năng dừng không tải động cơ tự động | Dây an toàn |
Van xả dầu động cơ | Tấm che nắng phía trước |
Bộ tản nhiệt có lưới bảo vệ | Hộp đựng đồ |
Lõi lọc kép, lõi lọc gió khô | Cây búa thoát hiểm |
Bộ lọc không khí | Điều hòa không khí điều chỉnh nhiệt độ |
Máy sưởi nạp khí nén | Thiết bị âm thanh |
Hệ thống quạt làm mát bảo vệ | Giảm xóc (dầu silicon và đệm cao su) |
Anten dẻo | |
Radio (với giao diện MP3 và USB) | |
Hệ thống thủy lực | Khóa an toàn thủy lực |
Hệ thống thủy lực tự động | Kính an toàn chống nắng |
Van chống xoay | Thảm sàn cabin |
Van khóa tay cần và tay đào | Cabin rộng rãi |
Hệ thống lọc nhiều tầng | Cửa sổ phía trước kéo lên xuống được |
Thiết bị đệm xi lanh | Kinh chắn gió dưới có thể tháo rời |
Van thủy lực phụ trợ | Rèm che nắng cửa sổ |
Động cơ di chuyển tốc độ kép | Bảo vệ kính phía trước và dưới |
Cần gạt nước | |
Cửa sổ trời | |
Hệ thống điều khiển điện tử | Hệ thống treo lan can |
Nguồn điện 24V | Lối đi có lan can |
Giao diện chuẩn đoán | Hộp dụng cụ |
Công tắc dừng khẩn cấp | Tấm chống trượt |
Điều chỉnh độ sáng màn hình | Bàn đạp lớn |
Sổ bảo hành | Tay vịn lớn |
Hệ thống chẩn đoán tự động | Tấm bảo vệ phía dưới |
Hệ thống ngắt/khởi động động cơ tự động | Tấm chống va chạm |
Tăng áp suất 1 chạm | |
Chức năng dừng/khởi động an toàn | |
Công tắc nguồn chính | |
Hệ thống chống trộm | Khung gầm |
Bảo vệ khởi động động cơ | Khung gầm cố định |
Màn hình đa ngôn ngữ | Lá xích 3 gờ, 600mm |
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Phạm vi làm việc | Kích thước | ||||
Chiều cao đào lớn nhất | 1 | 10190mm | Chiều dài vận chuyển tổng thể | A | 9580mm |
Chiều cao đổ đào lớn nhất | 2 | 7260mm | Chiều dài di chuyển mặt đất tổng thể | B | 5085mm |
Chiều sâu đào lớn nhất | 3 | 6510mm | Chiều cao tổng thể của cần | C | 3060mm |
Độ sâu đào dọc lớn nhất | 4 | 5980mm | Chiều rộng vận chuyển tổng thể | D | 2800mm |
Bán kính đào lớn nhất | 5 | 9875mm | Chiều cao tổng thể của cabin | E | 3060mm |
Bán kính đào lớn nhất tại mặt đất | 6 | 9690mm | Khoảng sáng gầm xe phía sau | F | 1090mm |
Bán kính quay toa nhỏ nhất | 7 | 2910mm | Khoảng sáng gầm xe nhỏ nhất | G | 443mm |
Bán kính xoay của phần khung phía sau | H | 2880mm | |||
Khoảng cách giữa hai khối dẫn hướng xích | I | 3640mm | |||
Thông số kĩ thuật khác | Chiều dài xích | J | 4385mm | ||
Chiều dài của cần | 5700mm | Khoảng cách giữa hai tâm xích | K | 2380mm | |
Chiều dài cánh tay đào | 2925mm | Bề rộng xích | L | 600mm | |
Số lượng lá xích (mỗi bên) | 49 | Chiều cao đuôi cabin | M | 2150mm | |
Số lượng ga lê | 9 | Chiều rộng cabin quay | N | 2700mm |