WT90
SẢN PHẨM XE MỎ CHUYÊN DỤNG 90TẤN
THÔNG SỐ KỸ THUẬT XE MỎ WEICHAI LOVOL 90TẤN | ||
Model |
WT90 | |
Kiểu dẫn động |
6×4 | |
Loại cabin |
Lệch trái | |
Trạng thái khung gầm |
Cabin đơn, hệ thống điều hòa sử dụng block chạy điện 24V | |
Kích thước tổng thể |
9050 x 3550 x 4150 mm | |
Khoảng cách trục |
3800 x 1550 mm | |
Tự trọng |
30000 Kg | |
Tải trọng cho phép |
60000 Kg | |
Tổng tải trọng thiết kế |
90000 Kg | |
Động cơ |
WEICHAi WP12G430E310 | |
Mã lực |
430 Hp | |
Dung tích |
12 Lít | |
Hộp số |
FAST 7DS200 | |
Phanh hãm thủy lực |
Không có (Có thể lựa chọn) | |
Lá côn |
FAST (Eaton) Φ 430, kiểu kéo, gia cường | |
Dí trước |
Model/kiểu | Hande 20T |
Kiểu phanh | Tang trống | |
Cầu giữa, sau | Model/kiểu | Hande 35T – 2 cầu sau |
Kiểu phanh | Tang trống | |
Hệ thống treo trước | Loại | Nhíp dọc thân xe, tai nhíp trước kiểu cuộn, phía sau kiểu tấm cuộn. |
Thông số | 13 x 20 x 100 (Số lượng x độ dày x rộng) | |
Chasis | Loại | Thép cường độ cao, chịu được cong vặn (12+12) |
Chiều rộng | 1200 | |
Thùng xe | Dung tích thùng (m3) | Thể tích thùng: 36m3, sàn dầy 18mm, thành dầy 12mm, gồm cả cửa thùng. |
Kiểu thùng | Thùng đúc chữ U/thùng vát | |
Vật liệu | NM400 | |
Kiểu loại lốp | 14.00R25 | |
Hệ thống lái | Hệ thống lái trợ lực thủy lực toàn bộ | |
Hệ thống phanh | Phanh khi xe đang chạy | Hai đường khí tuần hoàn, phanh tang trống trước sau |
Phanh khi xe đỗ | Cắt khí đóng lốc kê | |
Phanh hỗ trợ | Hãm phanh bằng xy lanh – phanh Cuppo | |
Thùng dầu (Lít) |
600 Lít, hợp kim nhôm | |
Lọc gió |
Lọc gió điện động quay ly tâm | |
Vận tốc không tải lớn nhất (km/h) |
40 | |
Góc leo dốc |
≥30% | |
Bán kính góc quay (m) |
11 | |
Nâng ben thủy lực |
Deppkaler Φ 196 | |
Khác |
Chắn bùn bằng cao su, hệ thống tưới nước làm mát lốp, gạt đá |