 FPY180
 FPY180

| Model động cơ: 6BTAA5.9-C180 Tổng công suất : 132kW/2200 vòng/phút Trọng lượng vận hành: 15,900kg | FPY180XE SAN GẠT WEICHAI LOVOL | 
FPY180 THÔNG SỐ KỸ THUẬT
| ĐỘNG CƠ | CÔNG SUẤT | ||
| Model | Cummins 6BTAA5.9-C180 | Thùng nhiên liệu | 340L | 
| Số xi lanh | 6 | Thùng dầu thủy lực | 110L | 
| Loại | 4 kỳ, phun trực tiếp, làm mát bằng nước | Dầu động cơ | 16L | 
| Sự hút | Turbo tăng áp, làm mát bằng không khí | Bình nước làm mát động cơ | 30L | 
| Đường kính x hành trình piston | 102x120mm | Hộp chứa dầu khung đôi (mỗi bên) | 2x36L | 
| Dung tích xi lanh | 5.9L | Trục sau | 25L | 
| Công suất định mức | 132kW/2200 vòng/phút | Hộp số | 28L | 
| Lực kéo tối đa | 83.5kN | HỆ THỐNG ĐIỆN | |
| Mô men xoắn cực đại | 770N•m/1500 vòng/phút | Ắc Quy | 2x12V,105Ah | 
| Mức tiêu thụ nhiên liệu định mức | 232g/kW.h | Máy phát điện | 28V,45A | 
| Khí thải | China-II | Mô tơ đề | 24V,6kW | 
| HỆ THỐNG TRUYỀN ĐỘNG | |
| Hộp số | Loại trục cố định, điều khiển điện – thủy lực | 
| Bộ chuyển đổi mômen xoắn (biến mô) | Một cấp, một pha, 3 phần (bơm, tuabin, stato) | 
| Cầu sau | Mô-đun, bộ hành tinh, “Không quay”, cơ cấu vi sai hạn chế trượt | 
| Cầu dẫn động đôi | Xích truyền động. Góc dao động: ±15° | 
| Lốp xe | 17.5-25PR12 | 
| Cầu trước | Cấu trúc thanh vững chắc với dao động quanh chốt gắn trung tâm | 
| Góc dao động :±15° | |
| Góc nghiêng:±17° | |
| PHANH | |
| Phanh chân | Kiểu đĩa, vận hành bằng chân, hệ thống phanh thủy lực mạch đơn tác động lên 4 bánh sau | 
| Phanh tay | Loại trống, thủ công | 
| HỆ THỐNG THỦY LỰC | TỐC ĐỘ | ||
| Bơm kép | Bơm bánh răng.28 ml/phút | Tiến 1-6 | 5.4 – 9.3 – 12.2 – 20.7 – 25.6 – 39.7 km/h | 
| Áp suất làm việc | 16MPa | Lùi 1-3 | 5.4 – 12.2 – 25.6km/h | 
| Giảm áp lực cho tay lái | 12.5MPa | ||
| Giảm áp lực cho phanh | 10MPa | ||
| HỆ THỐNG LÁI | TRỌNG LƯỢNG VẬN HÀNH | ||
| Kiểu | Trợ lực thủy lực | Tiêu chuẩn | 15900kg | 
| Góc lái bánh trước trái/phải | ±45° | Với lưỡi xới phía sau | 15920kg | 
| Góc khớp quay trái/phải | ±25° | Với lưỡi san phía trước | 16310kg | 
| Bán kính quay vòng nhỏ nhất | 7600mm | Với lưỡi san trước & lưỡi xới sau | 16530kg | 
| LƯỠI XỚI (TÙY CHỌN) | LƯỠI XỚI TRƯỚC (TÙY CHỌN) | ||
| Độ sâu xới | 320mm | Chiều rộng x chiều cao | 2740 x 930mm | 
| Số lượng răng cào | 5 | Độ dày | 10mm | 
| Khoảng cách giữa các răng cào | 500mm | Chiều cao nâng tối đa | 500mm | 
| Chiều rộng làm việc | 2085mm | Độ sâu đào tối đa | 210mm | 
|  | |||
| LƯỠI SAN GẠT | KÍCH THƯỚC | ||
| Kiểu | Điều khiển thủy lực, có thể thay thế lưỡi | Chiều dài tổng thể: tiêu chuẩn (A) | 9015mm | 
| Vòng xoay | 360° | Chiều dài tổng thể: với lưỡi xới sau (A) | 9619 mm | 
| Độ rộng | 3660 / 3965mm | Chiều dài tổng thể: với lưỡi xới trước (A) | 10007mm | 
| Chiều cao | 635mm | Chiều dài tổng thể:với lưỡi xới trước,sau (A)) | 10611mm | 
| Độ dày | 20mm | Chiều dài trục trước đến giữa trục đôi ở giữa (B) | 6260mm | 
| Góc nghiêng | 37~83° | Chiều dài: Giữa hai trục đôi (C) | 1552mm | 
| Độ sâu đào lớn nhất | 500mm | Chiều cao: Cabin (D) | 3400mm | 
| Chiều cao nâng tối đa | 440mm | Chiều rộng 2 đường giữa bề rộng lốp (E) | 2155mm | 
| Dịch chuyển bên lưỡi dao (trái/phải) | 650 / 700mm | Chiều rộng phía ngoài lốp (F) | 2600mm | 
| Khả năng vươn ngoài lốp (trái/phải) | 1900 / 1950mm | Độ rộng của lưỡi san gạt (G) | 3660 / 3965mm | 
| Khoảng sáng gầm xe tối thiểu (H) | 430mm | ||


 
  
				 
				 
				